You are here

Số Zip 5: 20623 - CHELTENHAM, MD

Mã ZIP code 20623 là mã bưu chính năm CHELTENHAM, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20623. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20623. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20623, v.v.

Mã Bưu 20623 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20623 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandPrince George's CountyCHELTENHAM20623

Mã zip cộng 4 cho 20623 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20623 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20623 là gì? Mã ZIP 20623 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20623. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20623-0001 PO BOX 1 (From 1 To 118), CHELTENHAM, MD
20623-0121 PO BOX 121 (From 121 To 238), CHELTENHAM, MD
20623-0241 PO BOX 241 (From 241 To 358), CHELTENHAM, MD
20623-0361 PO BOX 361 (From 361 To 478), CHELTENHAM, MD
20623-0481 PO BOX 481 (From 481 To 598), CHELTENHAM, MD
20623-0601 PO BOX 601 (From 601 To 718), CHELTENHAM, MD
20623-0721 PO BOX 721 (From 721 To 838), CHELTENHAM, MD
20623-1001 10501 (From 10501 To 10599 Odd) ANGORA DR, CHELTENHAM, MD
20623-1018 10000 (From 10000 To 10099) FARRAR TER, CHELTENHAM, MD
20623-1019 10000 (From 10000 To 10099) FARRAR CT, CHELTENHAM, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20623 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 20623

img_house_features

CHELTENHAM là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20623. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHELTENHAM.

  • CHELTENHAM Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 11505 CHERRY TREE CROSSING RD, CHELTENHAM, MD, 20623-9998

    điện thoại 301-782-7853

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20623

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20623 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20623

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20623

img_postcode

Mã ZIP code 20623 có 273 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20623.

ZIP Code:20623

Mã Bưu 20623 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20623 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHELTENHAM, Prince George's County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20623 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20735, 20772, 20762, 20613, và 20757, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20623 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
207356.342
207726.687
207627.712
2061310.575
2075710.615
2077510.951
2077311.174
2079211.174
2074911.223
2074812.035
2074612.043
2074712.734
2075313.454
2075214.113
2074414.446
2075014.706
2060114.722
2079915.323
2074515.566
2060415.858
2075416.638
2074316.648
2060716.859
2002017.603
2003217.64
2077417.661
2060317.839
2071118.036
2060218.252
2037518.3
5693318.433
5694418.433
5697218.433
2001918.805
2235019.282
2230719.34
2233219.34
2231319.345
2232019.345
2233319.345
2233419.345
2230819.409
2000319.676
2072120.015
2073620.348
2078520.393
2031920.589
2230120.947
2231421.044
2233121.102
2060821.131
2069521.399
2230621.615
2230321.656
2030121.687
2212121.865
2000221.868
2230522.168
2002422.218
2075822.375
2061722.51
2220222.657
2052922.672
2003522.816
2009022.816
2006622.826
2000422.869
2077922.87
2025222.954
2002222.964
2001322.97
2071623.184
2041723.237
2072223.377
2026023.424
2067523.444
2230923.461
2071023.48
2078123.536
2005023.562
2222523.595
2052823.601
5691523.612
2001823.667
2068923.732
2037223.815
2050023.822
2025423.865
2031423.865
2031823.865
2050823.865
2052223.867
2078423.885
5694524.05
5690224.05
5690424.051
2002924.052
2003024.052
2003924.052
2004024.052
2004224.052
2004324.052
2004424.052
2004524.052
2004724.052
2004924.052
2005324.052
2005524.052
2005624.052
2005824.052
2006024.052
2006124.052
2006224.052
2006324.052
2006524.052
2006724.052
2006824.052
2006924.052
2007024.052
2007124.052
2007324.052
2007424.052
2007524.052
2007624.052
2007724.052
2007824.052
2008024.052
2008124.052
2008224.052
2009124.052
2020124.072
2020224.072
2020324.072
2020424.072
2020624.072
2020724.072
2020824.072
2021024.072
2021124.072
2021224.072
2021324.072
2021424.072
2021524.072
2021624.072
2021724.072
2021824.072
2021924.072
2022024.072
2022124.072
2022224.072
2022324.072
2022424.072
2022624.072
2022724.072
2022824.072
2022924.072
2023024.072
2023224.072
2023324.072
2023524.072
2023724.072
2023824.072
2023924.072
2024024.072
2024124.072
2024224.072
2024424.072
2024524.072
2025024.072
2025124.072
2026124.072
2026224.072
2026524.072
2026624.072
2026824.072
2027024.072
2027724.072
2028924.072
2029924.072
2030324.072
2030624.072
2031024.072
2031724.072
2033024.072
2034024.072
2035024.072
2035524.072
2037024.072
2037324.072
2037424.072
2037624.072
2038024.072
2038824.072
2038924.072
2039024.072
2039124.072
2039224.072
2039324.072
2039424.072
2039524.072
2039824.072
2040124.072
2040224.072
2040324.072
2040424.072
2040524.072
2040624.072
2040724.072
2040824.072
2041024.072
2041124.072
2041224.072
2041324.072
2041424.072
2041524.072
2041624.072
2041824.072
2041924.072
2042024.072
2042124.072
2042224.072
2042324.072
2042424.072
2042524.072
2042724.072
2042824.072
2042924.072
2043124.072
2043324.072
2043424.072
2043524.072
2043624.072
2043724.072
2043924.072
2044024.072
2044124.072
2044224.072
2044424.072
2044724.072
2045124.072
2045324.072
2045624.072
2046024.072
2046324.072
2046824.072
2046924.072
2047024.072
2047224.072
2050124.072
2050224.072
2050324.072
2050524.072
2050624.072
2050724.072
2050924.072
2051024.072
2051524.072
2052024.072
2052324.072
2052424.072
2052524.072
2052624.072
2052724.072
2053024.072
2053124.072
2053324.072
2053424.072
2053524.072
2053624.072
2053724.072
2053824.072
2053924.072
2054024.072
2054124.072
2054224.072
2054324.072
2054424.072
2054624.072
2054724.072
2054824.072
2054924.072
2055124.072
2055224.072
2055324.072
2055424.072
2055524.072
2055724.072
2055924.072
2056024.072
2056524.072
2056624.072
2057024.072
2057124.072
2057224.072
2057324.072
2057524.072
2057624.072
2057724.072
2057824.072
2057924.072
2058024.072
2058124.072
2058524.072
2058624.072
2059024.072
2059124.072
2059324.072
2059424.072
2059724.072
2059924.072
2042624.089
2230224.136
2061624.154
2000124.164
2070624.212
2000624.251
2220624.252
2077624.439
2000524.49
2002624.509
2002724.509
2018924.647
5690124.647
5692024.647
2050424.692
2071224.788
2052124.81
2003324.909
2070324.917
2063724.924
2231024.945
2003824.967
img_return_top

Trường học trong Mã ZIP 20623

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20623 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Rica-southern Md
  • ·ĐịA Chỉ: 9400 Surratts Rd
  • ·Thành Phố: Cheltenham
  • ·Bang: Maryland
  • ·Lớp: UG-UG
  • ·Mã Bưu: 20623
Số Zip 5: 20623 - CHELTENHAM

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận