Thành Phố: DISTRICT HEIGHTS, MD - Mã Bưu
DISTRICT HEIGHTS Mã ZIP là 20747, 20753, v.v. Trang này chứa DISTRICT HEIGHTS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, DISTRICT HEIGHTS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và DISTRICT HEIGHTS địa chỉ ngẫu nhiên.
DISTRICT HEIGHTS Mã Bưu
DISTRICT HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho DISTRICT HEIGHTS, Maryland là gì? Dưới đây là danh sách DISTRICT HEIGHTS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | DISTRICT HEIGHTS ĐịA Chỉ |
---|---|
20747-1000 | 2017 (From 2017 To 2021 Odd) BROOKS DR, DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1001 | 5300 (From 5300 To 5398 Even) MARLBORO PIKE, DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1003 | 5400 (From 5400 To 5498 Even) MARLBORO PIKE, DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1004 | 5401 (From 5401 To 5499 Odd) MARLBORO PIKE, DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1005 | 2031 BROOKS DR APT 102 (From 102 To 125 Both of Odd and Even), DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1006 | 2031 BROOKS DR APT 201 (From 201 To 225 Both of Odd and Even), DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1007 | 2031 BROOKS DR APT 401 (From 401 To 425 Both of Odd and Even), DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1008 | 2031 BROOKS DR APT 501 (From 501 To 525 Both of Odd and Even), DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1009 | 2031 BROOKS DR APT 701 (From 701 To 725 Both of Odd and Even), DISTRICT HEIGHTS, MD |
20747-1010 | 2031 BROOKS DR APT 801 (From 801 To 825 Both of Odd and Even), DISTRICT HEIGHTS, MD |
- Trang 1
- ››
DISTRICT HEIGHTS Bưu điện
DISTRICT HEIGHTS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
DISTRICT HEIGHTS Bưu điện
ĐịA Chỉ 6514 MARLBORO PIKE, DISTRICT HEIGHTS, MD, 20747-9997
điện thoại 301-516-8536
*Bãi đậu xe có sẵn
DISTRICT HEIGHTS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DISTRICT HEIGHTS, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
MD - Maryland-
Quận:
CountyFIPS: 24033 - Prince George's County Tên Thành Phố:
DISTRICT HEIGHTS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong DISTRICT HEIGHTS
DISTRICT HEIGHTS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
DISTRICT HEIGHTS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của DISTRICT HEIGHTS vào năm 2010 và 2020.
- ·DISTRICT HEIGHTS Dân Số 2020: 5,978
- ·DISTRICT HEIGHTS Dân Số 2010: 5,742
DISTRICT HEIGHTS Thư viện
Đây là danh sách các trang của DISTRICT HEIGHTS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: SPAULDING BRANCH
- ·ĐịA Chỉ: 5811 OLD SILVER HILL RD.
- ·Thành Phố: DISTRICT HEIGHTS
- ·Bang: MD
- ·Mã Bưu: 20747
- ·điện thoại: (301) 568-9533
DISTRICT HEIGHTS Trường học
Đây là danh sách các trang của DISTRICT HEIGHTS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Robert R. Gray Elementary | 4949 Addison Rd | District Heights | Maryland | PK-6 | 20743 |
Thomas Claggett Elementary | 2001 Addison Rd | District Heights | Maryland | PK-6 | 20747 |
Concord Elementary | 2004 Concord Ln | District Heights | Maryland | KG-6 | 20747 |
District Heights Elementary | 2200 County Rd | District Heights | Maryland | KG-6 | 20747 |
Francis Scott Key Elementary | 2301 Scott Key Dr | District Heights | Maryland | PK-6 | 20747 |
Viết bình luận