Thành Phố: HANOVER, MD - Mã Bưu
HANOVER Mã ZIP là 21076. Trang này chứa danh sách HANOVER Mã ZIP gồm 9 chữ số, HANOVER dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HANOVER địa chỉ ngẫu nhiên.
HANOVER Mã Bưu
Mã zip của HANOVER, Maryland là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HANOVER.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HANOVER | 21076 | 19,684 |
HANOVER Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HANOVER, Maryland là gì? Dưới đây là danh sách HANOVER ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HANOVER ĐịA Chỉ |
---|---|
21076-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 130), HANOVER, MD |
21076-0131 | PO BOX 131 (From 131 To 250), HANOVER, MD |
21076-0251 | PO BOX 251 (From 251 To 310), HANOVER, MD |
21076-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 396), HANOVER, MD |
21076-0401 | PO BOX 401 (From 401 To 500), HANOVER, MD |
21076-0501 | PO BOX 501 (From 501 To 578), HANOVER, MD |
21076-0581 | PO BOX 581 (From 581 To 679), HANOVER, MD |
21076-0681 | PO BOX 681 (From 681 To 740), HANOVER, MD |
21076-0741 | PO BOX 741 (From 741 To 860), HANOVER, MD |
21076-0861 | PO BOX 861 (From 861 To 959), HANOVER, MD |
- Trang 1
- ››
HANOVER Bưu điện
HANOVER có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HANOVER Bưu điện
ĐịA Chỉ 7476 NEW RIDGE RD STE G, HANOVER, MD, 21076-9998
điện thoại 410-694-0386
*Bãi đậu xe có sẵn
HANOVER Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HANOVER, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
MD - MarylandTên Thành Phố:
HANOVER
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Anne Arundel County | HANOVER |
Howard County | HANOVER |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HANOVER
HANOVER Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HANOVER viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HANOVER - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HOLLENBERG STATION | 2889 23RD RD | HANOVER | KS | 66945-8901 | (785) 337-2635 |
HANOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 156 | HANOVER | MA | 02339-0156 | (781) 826-9575 |
CONKLIN REED ORGAN AND HISTORY MUSEUM | 101 FAIRVIEW ST | HANOVER | MI | 49241 | (517) 563-8927 |
HANOVER HORTON AREA HISTORICAL | PO BOX 256 | HANOVER | MI | 49241-0256 | (517) 563-8927 |
HANOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 13 | HANOVER | MN | 55341 | (763) 370-7373 |
HANOVER AREA HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 305 | HANOVER | PA | 17331-0305 | (717) 632-3207 |
HANOVER COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 91 | HANOVER | VA | 23069-2306 | (804) 449-6702 |
SHATTUCK OBSERVATORY | 7 LEBANON ST | HANOVER | NH | 03755 | (603) 646-3411 |
GREINER ART GALLERY | 359 LAGRANGE ROAD | HANOVER | IN | 47243 | (812) 866-7000 |
HOOD MUSEUM OF ART | 4 EAST WHEELOCK STREET | HANOVER | NH | 03755 | (603) 646-1110 |
HANOVER Thư viện
Đây là danh sách các trang của HANOVER - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
DAWN BRANCH | 31046 RICHMOND TURNPIKE | HANOVER | VA | 23069 | (804) 632-8341 |
GUTHRIE MEMORIAL LIBRARY - HANOVER'S PUBLIC L | 2 LIBRARY PLACE | HANOVER | PA | 17331 | (717) 632-5183 |
GUTHRIE MEMORIAL LIBRARY - HANOVER'S PUBLIC LIBRARY | 2 LIBRARY PLACE | HANOVER | PA | 17331 | (717) 632-5183 |
HANOVER | 5556 INTERSTATE HWY | HANOVER | WV | 24839 | (304) 664-5580 |
HANOVER BRANCH LIBRARY | 118 WEST MAIN STREET | HANOVER | MI | 49241 | (517) 905-1399 |
HANOVER BRANCH LIBRARY | 7527 LIBRARY DRIVE | HANOVER | VA | 23069 | (804) 365-6210 |
HANOVER PUBLIC | 205 JACKSON STREET | HANOVER | KS | 66945 | (785) 337-2424 |
HANOVER TOWNSHIP LIBRARY | 204 JEFFERSON STREET | HANOVER | IL | 61041 | (815) 591-3517 |
HOWE LIBRARY | 13 SOUTH STREET | HANOVER | NH | 03755 | (603) 643-4120 |
JEFFERSON COUNTY PUBLIC LIBRARY HANOVER | 273 MADISON AVENUE | HANOVER | IN | 47243 | (812) 866-1470 |
JOHN CURTIS FREE LIBRARY | 534 HANOVER ST. | HANOVER | MA | 02339 | (781) 826-2972 |
PAMUNKEY REGIONAL LIBRARY | 7527 LIBRARY DRIVE | HANOVER | VA | 23069 | (804) 365-6211 |
HANOVER Trường học
Đây là danh sách các trang của HANOVER - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Hanover Elem School | 800 Fillmore St | Hanover | Illinois | PK-5 | 61041 |
River Ridge Elementary School | 4141 Il Rt 84 South | Hanover | Illinois | 9-12 | 61041 |
River Ridge High School | 4141 Il Rt 84 South | Hanover | Illinois | 6-8 | 61041 |
River Ridge Middle School | 4141 Il Rt 84 South | Hanover | Illinois | 61041 | |
Southwestern Elementary Sch | 273 S Main Cross St | Hanover | Indiana | KG-5 | 47243 |
Southwestern Middle & sr High Sch | 167 S Main Cross St | Hanover | Indiana | 6-12 | 47243 |
Hanover Elem | P O Box 338 | Hanover | Kansas | KG-8 | 66945 |
Hanover High | P O Box 338 | Hanover | Kansas | 9-12 | 66945 |
Cedar Elementary | 265 Cedar Street | Hanover | Massachusetts | PK-4 | 02339 |
Center Elementary | 65 Silver Street | Hanover | Massachusetts | PK-2 | 02339 |
Hanover High | 287 Cedar Street | Hanover | Massachusetts | 9-12 | 02339 |
Hanover Middle | 45 Whiting Street | Hanover | Massachusetts | 5-8 | 02339 |
So Shore Voc Tech High | 476 Webster Street | Hanover | Massachusetts | 9-12 | 02339 |
Sylvester | 495 Hanover Street | Hanover | Massachusetts | 3-4 | 02339 |
Hanover-horton Elementary School | 131 Fairview | Hanover | Michigan | KG-5 | 49241 |
Hanover El. | Box 7,274 Labeauxe Ave. N.e. | Hanover | Minnesota | KG-5 | 55341 |
Bernice A Ray School | 22 Reservoir Rd | Hanover | New Hampshire | KG-5 | 03755 |
Frances C Richmond School | 35 Lebanon St | Hanover | New Hampshire | 6-8 | 03755 |
Hanover High School | 41 Lebanon St | Hanover | New Hampshire | 9-12 | 03755 |
Barrett Juvenile Corr Center | Po Box 527 | Hanover | Virginia | 8-12 | 23069 |
John H Smyth Sch @ Hanover Juv | Po Box 507 | Hanover | Virginia | 6-12 | 23069 |
Huff Consolidated Grade School | Box E | Hanover | West Virginia | PK-8 | 24839 |
Harman Elementary | 7660 Ridge Chapel Rd | Hanover | Maryland | PK-5 | 21076 |
Hanover Street El Sch | 101 East Hanover Street | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
Conewago Twp El Sch | 1189 W Elm Ave | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
Baresville El Sch | 135 Sanford Ave | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
Park Hills El Sch | 137 W Granger St | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
South Western Senior High School | 200 Bowman Rd | Hanover | Pennsylvania | 9-12 | 17331 |
Markle Intrmd Sch | 225 Bowman Rd | Hanover | Pennsylvania | 5-8 | 17331 |
West Manheim El Sch | 2412 Baltimore Pike | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
Hanover Middle School | 300 Keagy Ave | Hanover | Pennsylvania | 5-8 | 17331 |
Washington El Sch | 301 Moul Avenue | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
Hanover Senior High School | 401 Moul Ave | Hanover | Pennsylvania | 9-12 | 17331 |
Clearview El Sch | 801 Randolph St | Hanover | Pennsylvania | KG-4 | 17331 |
Viết bình luận