Số Zip 5: 21790 - TUSCARORA, MD
Mã ZIP code 21790 là mã bưu chính năm TUSCARORA, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 21790. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 21790. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 21790, v.v.
Mã Bưu 21790 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 21790 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MD - Maryland | Frederick County | TUSCARORA | 21790 |
Mã zip cộng 4 cho 21790 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
21790 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 21790 là gì? Mã ZIP 21790 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 21790. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
21790-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 16), TUSCARORA, MD |
21790-0017 | 8600 (From 8600 To 8698 Even) ASHARRAD RD, TUSCARORA, MD |
21790-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 70), TUSCARORA, MD |
21790-0071 | PO BOX 71 (From 71 To 118), TUSCARORA, MD |
21790-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 178), TUSCARORA, MD |
21790-2000 | 813 (From 813 To 899 Odd) GREENFIELD RD, TUSCARORA, MD |
21790-2001 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) GREENFIELD RD, TUSCARORA, MD |
21790-2002 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) PLEASANT VIEW RD, TUSCARORA, MD |
21790-2003 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) PLEASANT VIEW RD, TUSCARORA, MD |
21790-2004 | 4000 (From 4000 To 4098 Even) ROCK HALL RD, TUSCARORA, MD |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 21790
TUSCARORA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 21790. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TUSCARORA.
-
TUSCARORA Bưu điện
ĐịA Chỉ 5709A TUSCARORA RD, TUSCARORA, MD, 21790-9998
điện thoại 301-874-2303
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 21790 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 21790
Mã Bưu 21790 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TUSCARORA, Frederick County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 21790 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 21777, 21710, 20103, 20104, và 20842, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 21790 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
21777 | 3.222 |
21710 | 6.696 |
20103 | 7.411 |
20104 | 7.411 |
20842 | 9.974 |
20180 | 10.532 |
21717 | 10.716 |
20176 | 11.049 |
20839 | 11.368 |
21755 | 11.766 |
21716 | 11.777 |
21703 | 12.185 |
20197 | 12.537 |
20129 | 13.318 |
20838 | 13.809 |
21704 | 14.796 |
20177 | 16.334 |
20178 | 16.334 |
21758 | 17.542 |
20837 | 17.736 |
21714 | 17.813 |
20158 | 18.359 |
20841 | 18.42 |
21718 | 18.69 |
21715 | 19.006 |
20871 | 19.109 |
21705 | 19.24 |
21709 | 19.24 |
21754 | 19.593 |
20159 | 19.664 |
21769 | 21.058 |
20132 | 21.561 |
21779 | 22.034 |
20134 | 22.083 |
20875 | 22.485 |
20160 | 22.506 |
20874 | 23.147 |
21770 | 23.79 |
20876 | 23.984 |
20146 | 23.987 |
20149 | 23.987 |
25432 | 24.315 |
25425 | 24.323 |
20175 | 24.425 |
20147 | 24.501 |
25410 | 24.809 |
20872 | 24.895 |
Viết bình luận