Số Zip 5: 20164 - STERLING, VA
Mã ZIP code 20164 là mã bưu chính năm STERLING, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20164. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20164. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20164, v.v.
Mã Bưu 20164 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20164 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Loudoun County | STERLING | 20164 |
Mã zip cộng 4 cho 20164 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20164 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20164 là gì? Mã ZIP 20164 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20164. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20164-1101 | 2 (From 2 To 98 Even) BEECHER PL, STERLING, VA |
20164-1102 | 1 (From 1 To 99 Odd) BEECHER PL, STERLING, VA |
20164-1103 | 100 (From 100 To 198 Even) BISCAYNE CT, STERLING, VA |
20164-1104 | 101 (From 101 To 199 Odd) BISCAYNE CT, STERLING, VA |
20164-1105 | 2 (From 2 To 8 Even) BISCAYNE PL, STERLING, VA |
20164-1106 | 1 (From 1 To 99 Odd) BISCAYNE PL, STERLING, VA |
20164-1107 | 10 (From 10 To 14 Even) BISCAYNE PL, STERLING, VA |
20164-1108 | 16 (From 16 To 98 Even) BISCAYNE PL, STERLING, VA |
20164-1109 | 2 (From 2 To 98 Even) CHEVAL CT, STERLING, VA |
20164-1110 | 1 (From 1 To 99 Odd) CHEVAL CT, STERLING, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20164
STERLING là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20164. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng STERLING.
-
STERLING Bưu điện
ĐịA Chỉ 150 S STERLING BLVD, STERLING, VA, 20164-9998
điện thoại 703-444-3163
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20164 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20164
Mã Bưu 20164 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STERLING, Loudoun County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20164 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20167, 20163, 20170, 20165, và 22095, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20164 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20167 | 2.651 |
20163 | 2.675 |
20170 | 3.697 |
20165 | 3.878 |
22095 | 5.09 |
20195 | 6.089 |
20194 | 6.153 |
20166 | 7.11 |
20147 | 7.614 |
20190 | 7.73 |
20196 | 7.882 |
22096 | 7.884 |
20102 | 7.92 |
22066 | 8.017 |
20192 | 8.083 |
20146 | 8.297 |
20149 | 8.297 |
20171 | 9.775 |
20041 | 9.867 |
20148 | 10.108 |
20191 | 10.153 |
20172 | 10.389 |
20837 | 11.479 |
20854 | 13.321 |
22182 | 14.373 |
22124 | 14.812 |
20151 | 14.921 |
22033 | 15.139 |
22181 | 15.178 |
22067 | 15.415 |
22102 | 16.305 |
20859 | 16.532 |
20152 | 16.579 |
20874 | 16.981 |
22183 | 17.112 |
22185 | 17.112 |
20878 | 17.242 |
20177 | 17.72 |
20178 | 17.72 |
20175 | 18.121 |
20120 | 18.129 |
22180 | 18.193 |
20105 | 18.663 |
20839 | 18.813 |
20176 | 19.366 |
20122 | 19.572 |
20850 | 19.913 |
22030 | 20.324 |
22038 | 20.381 |
22027 | 20.429 |
22035 | 20.488 |
22034 | 20.522 |
20841 | 20.645 |
20842 | 20.76 |
20817 | 20.834 |
22107 | 20.868 |
22108 | 20.868 |
22109 | 20.868 |
20875 | 20.907 |
20818 | 20.928 |
20598 | 20.943 |
22106 | 20.964 |
22031 | 21.042 |
22103 | 21.119 |
22081 | 21.414 |
22082 | 21.575 |
22116 | 21.575 |
22118 | 21.575 |
22119 | 21.575 |
22043 | 22.128 |
22101 | 22.353 |
20884 | 22.371 |
20885 | 22.371 |
20898 | 22.371 |
20899 | 22.371 |
20847 | 22.689 |
20848 | 22.689 |
20849 | 22.689 |
20857 | 22.689 |
20121 | 22.696 |
22037 | 22.817 |
20812 | 22.865 |
20143 | 23.375 |
20877 | 23.54 |
22032 | 23.561 |
22046 | 23.577 |
20153 | 23.674 |
22036 | 23.755 |
20816 | 23.848 |
20880 | 23.971 |
20129 | 24.065 |
20852 | 24.319 |
22213 | 24.414 |
22042 | 24.532 |
20838 | 24.792 |
20851 | 24.924 |
Thư viện trong Mã ZIP 20164
-
STERLING LIBRARY
điện thoại: (571) 258-3309ĐịA Chỉ: 22330 S. STERLING BLVD SUITE A117, STERLING VA 20164, USA
Trường học trong Mã ZIP 20164
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20164 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dominion High | 21326 Augusta Dr. | Sterling | Virginia | PK-12 | 20164 |
Forest Grove Elem. | 46245 Forest Ridge Dr. | Sterling | Virginia | PK-5 | 20164 |
Guilford Elem. | 600 W Poplar Rd | Sterling | Virginia | PK-5 | 20164 |
Meadowland Elem. | 729 S Sugarland Run Dr | Sterling | Virginia | PK-5 | 20164 |
Park View High | 400 W Laurel Ave | Sterling | Virginia | 9-12 | 20164 |
Rolling Ridge Elem. | 500 E Frederick Dr | Sterling | Virginia | PK-5 | 20164 |
Seneca Ridge Middle | 98 Seneca Ridge Dr | Sterling | Virginia | 6-8 | 20164 |
Sterling Elem. | 200 W Church Rd | Sterling | Virginia | PK-5 | 20164 |
Sterling Middle | 201 W Holly Ave | Sterling | Virginia | 6-8 | 20164 |
Sugarland Elem. | 65 Sugarland Run Dr | Sterling | Virginia | PK-5 | 20164 |
Viết bình luận