Số Zip 5: 20850 - POTOMAC, ROCKVILLE, MD
Mã ZIP code 20850 là mã bưu chính năm POTOMAC, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20850. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20850. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20850, v.v.
Mã Bưu 20850 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20850 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MD - Maryland | Montgomery County | POTOMAC | 20850 |
MD - Maryland | Montgomery County | ROCKVILLE | 20850 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 20850 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 20850 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20850 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20850 là gì? Mã ZIP 20850 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20850. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20850-0001 | 255 WASHINGTON ST APT 25, ROCKVILLE, MD |
20850-0002 | 255 WASHINGTON ST APT 32, ROCKVILLE, MD |
20850-0003 | 24 COURTHOUSE SQ APT 347, ROCKVILLE, MD |
20850-0004 | 24 COURTHOUSE SQ APT 372, ROCKVILLE, MD |
20850-0005 | 24 COURTHOUSE SQ APT 397, ROCKVILLE, MD |
20850-0006 | 24 COURTHOUSE SQ APT 544, ROCKVILLE, MD |
20850-0007 | 24 COURTHOUSE SQ APT 569, ROCKVILLE, MD |
20850-0008 | 24 COURTHOUSE SQ APT 594, ROCKVILLE, MD |
20850-0009 | 2440 RESEARCH BLVD STE 250, ROCKVILLE, MD |
20850-0010 | 22 JEFFERSON ST STE 450, ROCKVILLE, MD |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20850
ROCKVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20850. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng ROCKVILLE.
-
ROCKVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 500 N WASHINGTON ST, ROCKVILLE, MD, 20850-9993
điện thoại 301-762-5802
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20850 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20850
Mã Bưu 20850 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ POTOMAC, Montgomery County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20850 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20847, 20848, 20849, 20857, và 20878, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20850 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20847 | 3.292 |
20848 | 3.292 |
20849 | 3.292 |
20857 | 3.292 |
20878 | 5.334 |
20877 | 5.655 |
20880 | 5.759 |
20851 | 5.925 |
20884 | 6.113 |
20885 | 6.113 |
20898 | 6.113 |
20899 | 6.113 |
20852 | 7.131 |
20855 | 7.368 |
20859 | 8.043 |
20853 | 8.199 |
20854 | 8.635 |
20883 | 9.481 |
20886 | 9.58 |
20879 | 9.732 |
20817 | 9.936 |
20874 | 10.091 |
20916 | 10.202 |
20896 | 10.436 |
20906 | 11.411 |
20897 | 11.504 |
20875 | 11.679 |
20895 | 11.776 |
20814 | 12.111 |
20891 | 12.134 |
20892 | 12.341 |
20832 | 12.373 |
20818 | 12.718 |
20830 | 12.838 |
22067 | 13.569 |
20902 | 13.698 |
22066 | 13.847 |
20876 | 13.932 |
20812 | 14.085 |
20889 | 14.373 |
20894 | 14.373 |
20810 | 14.382 |
20811 | 14.382 |
20813 | 14.382 |
20824 | 14.382 |
20825 | 14.382 |
20827 | 14.382 |
22102 | 14.687 |
20815 | 15.167 |
20841 | 15.323 |
20860 | 15.483 |
20816 | 15.798 |
20882 | 16.135 |
20914 | 16.379 |
20910 | 16.492 |
22106 | 16.921 |
20511 | 17.212 |
20905 | 17.238 |
22101 | 17.251 |
20015 | 17.314 |
20901 | 17.334 |
22103 | 17.363 |
22107 | 17.436 |
22108 | 17.436 |
22109 | 17.436 |
20165 | 17.539 |
20194 | 17.613 |
20997 | 17.772 |
20907 | 17.926 |
20908 | 17.926 |
20911 | 17.926 |
20915 | 17.926 |
20918 | 17.926 |
22182 | 18.285 |
20862 | 18.325 |
20861 | 18.487 |
20195 | 18.504 |
20904 | 18.589 |
20012 | 18.7 |
20993 | 18.717 |
20833 | 18.729 |
20913 | 18.872 |
20196 | 18.926 |
22096 | 18.94 |
20016 | 18.953 |
20190 | 19.383 |
20868 | 19.521 |
20837 | 19.604 |
20903 | 19.883 |
20164 | 19.913 |
20912 | 20.057 |
20170 | 20.329 |
20008 | 20.531 |
22207 | 20.888 |
22043 | 21.143 |
20777 | 21.171 |
20787 | 21.186 |
20838 | 21.2 |
20783 | 21.268 |
20871 | 21.307 |
20011 | 21.416 |
22095 | 21.537 |
22213 | 21.672 |
22027 | 21.767 |
20007 | 21.831 |
20192 | 21.864 |
22183 | 21.885 |
22185 | 21.885 |
22180 | 22.014 |
20010 | 22.274 |
20839 | 22.366 |
22046 | 22.385 |
20057 | 22.402 |
20191 | 22.418 |
22181 | 22.458 |
20167 | 22.553 |
20163 | 22.578 |
21036 | 22.71 |
20872 | 22.796 |
20009 | 22.954 |
20866 | 23.042 |
20842 | 23.353 |
22205 | 23.44 |
20059 | 23.604 |
20782 | 23.695 |
20064 | 23.806 |
20598 | 23.866 |
22201 | 24.043 |
20017 | 24.046 |
22246 | 24.07 |
20036 | 24.072 |
22082 | 24.109 |
22116 | 24.109 |
22118 | 24.109 |
22119 | 24.109 |
20038 | 24.127 |
22209 | 24.133 |
20759 | 24.144 |
22230 | 24.157 |
22240 | 24.157 |
22241 | 24.157 |
22242 | 24.157 |
22243 | 24.157 |
22244 | 24.157 |
22245 | 24.157 |
22081 | 24.178 |
20742 | 24.185 |
20033 | 24.186 |
22210 | 24.23 |
21737 | 24.264 |
22227 | 24.265 |
22215 | 24.29 |
20037 | 24.293 |
22226 | 24.31 |
21029 | 24.321 |
22214 | 24.327 |
20052 | 24.418 |
22216 | 24.466 |
22203 | 24.569 |
20026 | 24.69 |
20027 | 24.69 |
20005 | 24.771 |
20189 | 24.783 |
56901 | 24.783 |
56920 | 24.783 |
20504 | 24.803 |
22219 | 24.854 |
22124 | 24.884 |
20521 | 24.906 |
20740 | 24.934 |
20001 | 24.942 |
22040 | 24.968 |
trường đại học trong Mã ZIP 20850
Bệnh viện trong Mã ZIP 20850
-
ADVENTIST HEALTHCARE SHADY GROVE MEDICAL CENTER
điện thoại: (240) 826-6527Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 9901 MEDICAL CENTER DRIVE, ROCKVILLE MD 20850, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 20850
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20850 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
KING STREET GALLERY | 900 HUNGERFORD DRIVE #110 | ROCKVILLE | MD | 20850 | (301) 279-5000 |
SILBERMAN GALLERY | 900 HUNGERFORD DRIVE #110 | ROCKVILLE | MD | 20850 | (301) 279-5000 |
Thư viện trong Mã ZIP 20850
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20850 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MONTGOMERY COUNTY PUBLIC LIBRARIES | 21 MARYLAND AVE., SUITE 310 | ROCKVILLE | MD | 20850 | (240) 777-0002 |
ROCKVILLE MEMORIAL BRANCH | 21 MARYLAND AVENUE | ROCKVILLE | MD | 20850 | (240) 777-0140 |
Trường học trong Mã ZIP 20850
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20850 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Regional Institute For Children & Adolescents | 15000 Broschart Rd | Rockville | Maryland | 4-12 | 20850 |
College Gardens Elementary | 1700 Yale Pl | Rockville | Maryland | KG-5 | 20850 |
Fallsmead Elementary | 1800 Greenplace Ter | Rockville | Maryland | KG-5 | 20850 |
Thomas S. Wootton High | 2100 Wootton Pkwy | Rockville | Maryland | 9-12 | 20850 |
Lakewood Elementary | 2534 Lindley Terrace | Rockville | Maryland | KG-5 | 20850 |
Rock Terrace School | 390 Martins Ln | Rockville | Maryland | 7-12 | 20850 |
Beall Elementary | 451 Beall Ave | Rockville | Maryland | PK-5 | 20850 |
Julius West Middle | 651 Great Falls Rd | Rockville | Maryland | 6-8 | 20850 |
Alternative Programs | 850 Hungerford Dr Cesc Rm 170 | Rockville | Maryland | 6-12 | 20850 |
Robert Frost Middle School | 9201 Scott Dr | Rockville | Maryland | 6-8 | 20850 |
Viết bình luận