You are here

Số Zip 5: 20815 - CHEVY CHASE, MD

Mã ZIP code 20815 là mã bưu chính năm CHEVY CHASE, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20815. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20815. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20815, v.v.

Mã Bưu 20815 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20815 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandMontgomery CountyCHEVY CHASE20815

Mã zip cộng 4 cho 20815 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20815 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20815 là gì? Mã ZIP 20815 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20815. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20815-0001 4440 WILLARD AVE APT 576, CHEVY CHASE, MD
20815-0002 8405 CHEVY CHASE LAKE TER APT 135, CHEVY CHASE, MD
20815-0003 8405 CHEVY CHASE LAKE TER APT 160, CHEVY CHASE, MD
20815-0004 8405 CHEVY CHASE LAKE TER APT 185, CHEVY CHASE, MD
20815-0005 8405 CHEVY CHASE LAKE TER APT 111, CHEVY CHASE, MD
20815-0006 8405 CHEVY CHASE LAKE TER APT 136, CHEVY CHASE, MD
20815-0007 8405 CHEVY CHASE LAKE TER APT 161, CHEVY CHASE, MD
20815-0008 4824 CHEVY CHASE DR APT 128, CHEVY CHASE, MD
20815-0009 4824 CHEVY CHASE DR APT 153, CHEVY CHASE, MD
20815-0010 4824 CHEVY CHASE DR APT 178, CHEVY CHASE, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20815 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 20815

img_house_features

Có 3 bưu cục tại Mã ZIP 20815. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 20815 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
BETHESDA6900 WISCONSIN AVE STE 100CHEVY CHASE 301-941-267020815-9996
FRIENDSHIP HEIGHTS5530 WISCONSIN AVE FRNTCHEVY CHASE 301-941-269520815-9997
CHEVY CHASE5910 CONNECTICUT AVECHEVY CHASE 301-941-279320815-9998

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20815

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20815 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20815

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20815

img_postcode

Mã ZIP code 20815 có 5,295 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20815.

ZIP Code:20815

Mã Bưu 20815 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20815 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHEVY CHASE, Montgomery County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20815 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20889, 20894, 20810, 20811, và 20813, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20815 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
208891.899
208941.899
208101.92
208111.92
208131.92
208241.92
208251.92
208271.92
200152.154
205112.563
208922.91
208143.058
209104.338
200124.428
209074.597
209084.597
209114.597
209154.597
209184.597
208914.624
209974.688
208954.731
209135.04
200165.413
200085.662
208125.75
208965.753
208165.93
200116.385
209126.513
209026.983
200107.113
208177.278
208187.292
209017.621
200077.813
200097.926
200578.368
200598.443
208528.517
200648.777
200388.971
221018.983
222079.015
209039.016
200339.028
200179.075
200369.212
207879.471
207839.599
200269.664
200279.664
209939.701
200379.767
200529.792
200059.804
200019.809
207829.869
204269.922
201899.97
569019.97
569209.97
2050410.046
2210610.071
2220910.182
2052110.333
2210310.337
2000610.491
5691510.52
2020110.575
2020210.575
2020310.575
2020410.575
2020610.575
2020710.575
2020810.575
2021010.575
2021110.575
2021210.575
2021310.575
2021410.575
2021510.575
2021610.575
2021710.575
2021810.575
2021910.575
2022010.575
2022110.575
2022210.575
2022310.575
2022410.575
2022610.575
2022710.575
2022810.575
2022910.575
2023010.575
2023210.575
2023310.575
2023510.575
2023710.575
2023810.575
2023910.575
2024010.575
2024110.575
2024210.575
2024410.575
2024510.575
2025010.575
2025110.575
2026110.575
2026210.575
2026510.575
2026610.575
2026810.575
2027010.575
2027710.575
2028910.575
2029910.575
2030310.575
2030610.575
2031010.575
2031710.575
2033010.575
2034010.575
2035010.575
2035510.575
2037010.575
2037310.575
2037410.575
2037610.575
2038010.575
2038810.575
2038910.575
2039010.575
2039110.575
2039210.575
2039310.575
2039410.575
2039510.575
2039810.575
2040110.575
2040210.575
2040310.575
2040410.575
2040510.575
2040610.575
2040710.575
2040810.575
2041010.575
2041110.575
2041210.575
2041310.575
2041410.575
2041510.575
2041610.575
2041810.575
2041910.575
2042010.575
2042110.575
2042210.575
2042310.575
2042410.575
2042510.575
2042710.575
2042810.575
2042910.575
2043110.575
2043310.575
2043410.575
2043510.575
2043610.575
2043710.575
2043910.575
2044010.575
2044110.575
2044210.575
2044410.575
2044710.575
2045110.575
2045310.575
2045610.575
2046010.575
2046310.575
2046810.575
2046910.575
2047010.575
2047210.575
2050110.575
2050210.575
2050310.575
2050510.575
2050610.575
2050710.575
2050910.575
2051010.575
2051510.575
2052010.575
2052310.575
2052410.575
2052510.575
2052610.575
2052710.575
2053010.575
2053110.575
2053310.575
2053410.575
2053510.575
2053610.575
2053710.575
2053810.575
2053910.575
2054010.575
2054110.575
2054210.575
2054310.575
2054410.575
2054610.575
2054710.575
2054810.575
2054910.575
2055110.575
2055210.575
2055310.575
2055410.575
2055510.575
2055710.575
2055910.575
2056010.575
2056510.575
2056610.575
2057010.575
2057110.575
2057210.575
2057310.575
2057510.575
2057610.575
2057710.575
2057810.575
2057910.575
2058010.575
2058110.575
2058510.575
2058610.575
2059010.575
2059110.575
2059310.575
2059410.575
2059710.575
2059910.575
5690410.585
5690210.586
5694510.586
2002910.591
2003010.591
2003910.591
2004010.591
2004210.591
2004310.591
2004410.591
2004510.591
2004710.591
2004910.591
2005310.591
2005510.591
2005610.591
2005810.591
2006010.591
2006110.591
2006210.591
2006310.591
2006510.591
2006710.591
2006810.591
2006910.591
2007010.591
2007110.591
2007310.591
2007410.591
2007510.591
2007610.591
2007710.591
2007810.591
2008010.591
2008110.591
2008210.591
2009110.591
2091610.633
2210710.654
2210810.654
2210910.654
2041710.701
2052810.73
2071210.781
2052210.835
2025410.842
2031410.842
2031810.842
2050810.842
2050010.863
2220110.954
2224611.002
2001311.031
2002211.031
2026011.055
2003511.159
2009011.159
2085111.162
2006611.196
2001811.212
2052911.353
2090611.388
2000411.406
2037211.58
2089711.659
2025211.682
2085911.856
2074211.876
2221011.904
2222711.934
2221111.96
2222611.975
2078811.983
2223011.99
2224011.99
2224111.99
2224211.99
2224311.99
2224411.99
2224511.99
2221512.032
2091412.158
2221412.165
2090412.195
2221312.215
2000212.27
2074112.28
2221612.304
2221912.396
2072212.432
2220512.558
2220312.732
2005012.738
2084712.826
2084812.826
2084912.826
2085712.826
2222512.898
2210212.908
2073812.98
2221713.008
2221213.167
2206713.188
2002413.198
2078113.336
2030113.353
2074013.41
2204313.562
2220413.784
2085313.806
2204613.854
2220214.03
2071014.058
2031914.217
2000314.311
2073714.386
2204014.539
2085015.167
2204415.175
2085415.177
2069715.686
2001915.74
2202715.763
5693315.84
5694415.84
5697215.84
2204115.865
2070415.869
2220615.986
2090516.02
2078416.249
2002016.397
2230516.514
2077016.681
2204216.768
2230217.138
2231117.148
2073117.168
2218217.176
2079017.186
2079117.186
2208217.715
2211617.715
2211817.715
2211917.715
2076817.742
2218017.885
2059817.914
2208117.933
2078517.933
2070517.943
2086818.095
2003218.193
2085518.194
2037518.429
2230118.538
2083218.59
2218318.599
2218518.599
2083018.855
2070318.879
2203718.88
2086018.94
2231418.995
2086619.037
2088019.123
2087719.365
2074319.445
2230419.591
2070619.6
2077119.623
2231219.626
2086119.869
2200319.88
2075219.911
2206619.946
2233220.123
2231320.154
2232020.154
2233320.154
2233420.154
2087820.21
2233120.348
2088420.658
2088520.658
2089820.658
2089920.658
2235020.722
2218120.736
2074521.023
2203121.071
2070721.101
2203421.559
2075021.571
2075321.613
2230321.619
2074621.99
2074822.119
2074722.234
2019622.47
2209622.48
2086222.56
2076922.574
2070822.678
2079922.68
2019422.709
2231022.822
2019022.946
2088623.208
2087923.209
2077723.268
2088323.29
2215123.318
2019523.333
2075723.481
2215623.66
2215823.66
2215923.66
2216023.66
2216123.66
2079723.676
2230723.689
2070923.711
2072523.711
2072623.711
2075923.757
2212423.894
2074924.1
2019124.307
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 20815

img_museum
PLAYSEUM UPSTAIRS là số museum duy nhất trong Mã ZIP 20815. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về PLAYSEUM UPSTAIRS.
  • PLAYSEUM UPSTAIRS
    điện thoại: (301) 300-0652
    Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặc
    ĐịA Chỉ: 7000 WISCONSIN AVE, BETHESDA MD 20815, USA

Thư viện trong Mã ZIP 20815

img_library
CHEVY CHASE BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 20815. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về CHEVY CHASE BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 20815

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20815 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
North Chevy Chase Elementary 3700 Jones Bridge RdChevy Chase Maryland3-620815
Chevy Chase Elementary 4015 Rosemary StChevy Chase Maryland3-620815
Rock Creek Forest Elementary 8330 Grubb RdChevy Chase MarylandKG-520815
Số Zip 5: 20815 - CHEVY CHASE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận