You are here

Số Zip 5: 20745 - OXON HILL, MD

Mã ZIP code 20745 là mã bưu chính năm OXON HILL, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20745. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20745. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20745, v.v.

Mã Bưu 20745 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20745 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandPrince George's CountyOXON HILL20745

Mã zip cộng 4 cho 20745 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20745 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20745 là gì? Mã ZIP 20745 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20745. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20745-0001 6188 OXON HILL RD STE H0, OXON HILL, MD
20745-0002 4550 WHEELER HILLS RD APT 529, OXON HILL, MD
20745-1000 2 (From 2 To 98 Even) BALMORAL DR, OXON HILL, MD
20745-1001 2 (From 2 To 98 Even) ALEXANDRIA DR, OXON HILL, MD
20745-1002 1 (From 1 To 99 Odd) ALEXANDRIA DR, OXON HILL, MD
20745-1003 100 (From 100 To 198 Even) ALEXANDRIA DR, OXON HILL, MD
20745-1004 101 (From 101 To 199 Odd) ALEXANDRIA DR, OXON HILL, MD
20745-1005 2 (From 2 To 10 Even) ALEXANDRIA OVERLOOK DR, OXON HILL, MD
20745-1006 1 (From 1 To 99 Odd) ALEXANDRIA OVERLOOK DR, OXON HILL, MD
20745-1006 12 (From 12 To 98 Even) ALEXANDRIA OVERLOOK DR, OXON HILL, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20745 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 20745

img_house_features

OXON HILL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20745. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OXON HILL.

  • OXON HILL Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 6316 OXON HILL RD, OXON HILL, MD, 20745-9997

    điện thoại 301-839-5617

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20745

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20745 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20745

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20745

img_postcode

Mã ZIP code 20745 có 3,769 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20745.

ZIP Code:20745

Mã Bưu 20745 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20745 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ OXON HILL, Prince George's County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20745 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20750, 20032, 20375, 22332, và 22313, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20745 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
207500.866
200322.832
203752.885
223324.146
223134.164
223204.164
223334.164
223344.164
207494.363
223504.365
207485.343
223015.465
223145.665
207445.735
569336.084
569446.084
569726.084
223316.169
207576.29
223076.369
223056.616
200206.692
203196.874
223037.303
222027.606
203017.67
200247.873
207527.983
200038.084
207468.261
223028.62
222068.687
222258.703
200508.756
223069.219
202529.364
203729.548
200049.812
223089.909
2026010.019
2221110.05
2050010.163
2025410.182
2031410.182
2031810.182
2050810.182
2052210.19
2052910.259
2052810.402
2006610.405
2002910.436
2003010.436
2003910.436
2004010.436
2004210.436
2004310.436
2004410.436
2004510.436
2004710.436
2004910.436
2005310.436
2005510.436
2005610.436
2005810.436
2006010.436
2006110.436
2006210.436
2006310.436
2006510.436
2006710.436
2006810.436
2006910.436
2007010.436
2007110.436
2007310.436
2007410.436
2007510.436
2007610.436
2007710.436
2007810.436
2008010.436
2008110.436
2008210.436
2009110.436
5694510.442
5690210.442
5690410.442
2020110.452
2020210.452
2020310.452
2020410.452
2020610.452
2020710.452
2020810.452
2021010.452
2021110.452
2021210.452
2021310.452
2021410.452
2021510.452
2021610.452
2021710.452
2021810.452
2021910.452
2022010.452
2022110.452
2022210.452
2022310.452
2022410.452
2022610.452
2022710.452
2022810.452
2022910.452
2023010.452
2023210.452
2023310.452
2023510.452
2023710.452
2023810.452
2023910.452
2024010.452
2024110.452
2024210.452
2024410.452
2024510.452
2025010.452
2025110.452
2026110.452
2026210.452
2026510.452
2026610.452
2026810.452
2027010.452
2027710.452
2028910.452
2029910.452
2030310.452
2030610.452
2031010.452
2031710.452
2033010.452
2034010.452
2035010.452
2035510.452
2037010.452
2037310.452
2037410.452
2037610.452
2038010.452
2038810.452
2038910.452
2039010.452
2039110.452
2039210.452
2039310.452
2039410.452
2039510.452
2039810.452
2040110.452
2040210.452
2040310.452
2040410.452
2040510.452
2040610.452
2040710.452
2040810.452
2041010.452
2041110.452
2041210.452
2041310.452
2041410.452
2041510.452
2041610.452
2041810.452
2041910.452
2042010.452
2042110.452
2042210.452
2042310.452
2042410.452
2042510.452
2042710.452
2042810.452
2042910.452
2043110.452
2043310.452
2043410.452
2043510.452
2043610.452
2043710.452
2043910.452
2044010.452
2044110.452
2044210.452
2044410.452
2044710.452
2045110.452
2045310.452
2045610.452
2046010.452
2046310.452
2046810.452
2046910.452
2047010.452
2047210.452
2050110.452
2050210.452
2050310.452
2050510.452
2050610.452
2050710.452
2050910.452
2051010.452
2051510.452
2052010.452
2052310.452
2052410.452
2052510.452
2052610.452
2052710.452
2053010.452
2053110.452
2053310.452
2053410.452
2053510.452
2053610.452
2053710.452
2053810.452
2053910.452
2054010.452
2054110.452
2054210.452
2054310.452
2054410.452
2054610.452
2054710.452
2054810.452
2054910.452
2055110.452
2055210.452
2055310.452
2055410.452
2055510.452
2055710.452
2055910.452
2056010.452
2056510.452
2056610.452
2057010.452
2057110.452
2057210.452
2057310.452
2057510.452
2057610.452
2057710.452
2057810.452
2057910.452
2058010.452
2058110.452
2058510.452
2058610.452
2059010.452
2059110.452
2059310.452
2059410.452
2059710.452
2059910.452
2000610.532
2003510.605
2009010.605
2001310.613
2076210.617
2073510.617
2002210.632
2220410.701
2052110.762
2001910.948
2231010.96
2050410.978
2074710.985
2230411.032
2018911.054
5690111.054
5692011.054
2231111.081
2075311.124
2041711.257
2005211.277
2000511.304
2221211.333
2003711.365
2221711.462
2002611.526
2002711.526
2042611.549
2000211.554
2220911.579
2000111.77
2003611.817
2224612.201
2220112.205
2221912.225
2003312.672
2003812.711
5691512.736
2222612.738
2222712.773
2221012.801
2221612.831
2221512.836
2221412.921
2074312.966
2223013.027
2224013.027
2224113.027
2224213.027
2224313.027
2224413.027
2224513.027
2231513.061
2220313.161
2000913.194
2005913.234
2005713.245
2212113.277
2231213.351
2230913.498
2204113.574
2000713.811
2001814.062
2001014.398
2006414.498
2001714.612
2204414.859
2204014.931
2220514.933
2072214.969
2079915.153
2000815.363
2071215.511
2062315.566
2220715.601
2078116.059
2001116.17
2060716.211
2078516.229
2215616.443
2215816.443
2215916.443
2216016.443
2216116.443
2071016.605
2001616.69
2215016.939
2221317.325
2078817.338
2206017.405
2212217.782
2204218.016
2078218.04
2204618.215
2215118.348
2073818.493
2200318.63
2061618.739
2078418.744
2073718.899
2001518.955
2077219.354
2001219.362
2204319.62
2091219.687
2091319.8
2051119.878
2060320.125
2210120.205
2074120.212
2081620.27
2215220.572
2203720.61
2090720.738
2090820.738
2091120.738
2091520.738
2091820.738
2060420.836
2081521.023
2099721.033
2210321.08
2074221.097
2208221.174
2211621.174
2211821.174
2211921.174
2210721.259
2210821.259
2210921.259
2215321.316
2070621.322
2081021.345
2081121.345
2081321.345
2082421.345
2082521.345
2082721.345
2210621.357
2088921.358
2089421.358
2208121.413
2070321.495
2077521.509
2202721.579
2077321.697
2079221.697
2059821.826
2081221.929
2078722.088
2078322.153
2091022.21
2077422.259
2072122.355
2074022.678
2073122.702
2079022.71
2079122.71
2219922.841
2207923.062
2090323.233
2203123.467
2089223.521
2061323.611
2200923.668
2081823.741
2077023.849
2081423.881
2060124.16
2218024.22
2203424.223
2090124.402
2076824.6
2069524.753
2077124.824
2067524.963
2201524.974
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 20745

img_museum
NATIONAL CHILDREN'S MUSEUM là số museum duy nhất trong Mã ZIP 20745. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về NATIONAL CHILDREN'S MUSEUM.

Thư viện trong Mã ZIP 20745

img_library
OXON HILL BRANCH là số library duy nhất trong Mã ZIP 20745. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về OXON HILL BRANCH.

Trường học trong Mã ZIP 20745

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20745 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Glassmanor Elementary 1011 Marcy AveOxon Hill MarylandKG-620745
Owens Road Elementary 1616 Owens RdOxon Hill MarylandPK-620745
Forest Heights Elementary 200 Talbert DrOxon Hill MarylandKG-620745
Barnaby Manor Elementary 2411 Owens RdOxon Hill MarylandPK-620745
Potomac High 5211 Boydell AveOxon Hill Maryland9-1220745
Valley View Elementary 5500 Danby AveOxon Hill MarylandPK-620745
John Hanson Montessori School 6360 Oxon Hill RdOxon Hill MarylandPK-820745
Oxon Hill High 6701 Leyte DrOxon Hill Maryland9-1220745
Oxon Hill Elementary 7701 Livingston RdOxon Hill MarylandKG-620745
Flintstone Elementary 800 Comanche DrOxon Hill MarylandPK-620745
Số Zip 5: 20745 - OXON HILL

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận