You are here

Số Zip 5: 20912 - TAKOMA PARK, MD

Mã ZIP code 20912 là mã bưu chính năm TAKOMA PARK, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20912. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20912. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20912, v.v.

Mã Bưu 20912 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20912 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandMontgomery CountyTAKOMA PARK20912
MD - MarylandPrince George's CountyTAKOMA PARK20912

📌Nó có nghĩa là mã zip 20912 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 20912 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20912 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20912 là gì? Mã ZIP 20912 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20912. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20912-0800 7346 CARROLL AVE APT 2, TAKOMA PARK, MD
20912-2800 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 311 (From 311 To 313 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2801 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 401 (From 401 To 410 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2802 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 411 (From 411 To 413 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2803 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 501 (From 501 To 508 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2804 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 509 (From 509 To 513 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2805 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 601 (From 601 To 609 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2806 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 701 (From 701 To 710 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2807 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 711 (From 711 To 713 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD
20912-2808 6731 NEW HAMPSHIRE AVE APT 804 (From 804 To 810 Both of Odd and Even), TAKOMA PARK, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20912 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 20912

img_house_features

TAKOMA PARK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20912. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TAKOMA PARK.

  • TAKOMA PARK Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 6909 LAUREL AVE, TAKOMA PARK, MD, 20912-9997

    điện thoại 301-270-4392

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20912

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20912 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20912

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20912

img_postcode

Mã ZIP code 20912 có 3,405 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20912.

ZIP Code:20912

Mã Bưu 20912 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20912 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TAKOMA PARK, Montgomery County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20912 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20913, 20907, 20908, 20911, và 20915, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20912 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
209131.473
209072.178
209082.178
209112.178
209152.178
209182.178
200122.188
209972.292
207873.552
209103.575
207823.654
207833.677
200113.86
209033.969
205114.002
209014.722
200175.157
200645.205
207425.41
207125.49
200155.524
207415.767
209935.854
207885.865
200105.977
208156.513
200186.552
207386.618
200596.732
207227.064
207407.076
569157.077
200087.084
200387.181
200337.205
209027.418
207817.518
200097.553
208917.925
207377.992
207108.075
200018.084
208958.282
204268.354
208898.374
208948.374
208108.392
208118.392
208138.392
208248.392
208258.392
208278.392
204178.441
200028.629
200268.696
200278.696
208148.882
209049.015
208929.02
200369.041
200059.06
200229.106
200359.107
200909.107
200139.13
200169.258
200669.343
205299.478
208969.623
201899.719
569019.719
569209.719
205289.764
206979.894
207849.919
205049.937
200079.941
2005210.092
2000410.147
2070410.15
5690410.15
5690210.15
5694510.15
2020110.158
2020210.158
2020310.158
2020410.158
2020610.158
2020710.158
2020810.158
2021010.158
2021110.158
2021210.158
2021310.158
2021410.158
2021510.158
2021610.158
2021710.158
2021810.158
2021910.158
2022010.158
2022110.158
2022210.158
2022310.158
2022410.158
2022610.158
2022710.158
2022810.158
2022910.158
2023010.158
2023210.158
2023310.158
2023510.158
2023710.158
2023810.158
2023910.158
2024010.158
2024110.158
2024210.158
2024410.158
2024510.158
2025010.158
2025110.158
2026110.158
2026210.158
2026510.158
2026610.158
2026810.158
2027010.158
2027710.158
2028910.158
2029910.158
2030310.158
2030610.158
2031010.158
2031710.158
2033010.158
2034010.158
2035010.158
2035510.158
2037010.158
2037310.158
2037410.158
2037610.158
2038010.158
2038810.158
2038910.158
2039010.158
2039110.158
2039210.158
2039310.158
2039410.158
2039510.158
2039810.158
2040110.158
2040210.158
2040310.158
2040410.158
2040510.158
2040610.158
2040710.158
2040810.158
2041010.158
2041110.158
2041210.158
2041310.158
2041410.158
2041510.158
2041610.158
2041810.158
2041910.158
2042010.158
2042110.158
2042210.158
2042310.158
2042410.158
2042510.158
2042710.158
2042810.158
2042910.158
2043110.158
2043310.158
2043410.158
2043510.158
2043610.158
2043710.158
2043910.158
2044010.158
2044110.158
2044210.158
2044410.158
2044710.158
2045110.158
2045310.158
2045610.158
2046010.158
2046310.158
2046810.158
2046910.158
2047010.158
2047210.158
2050110.158
2050210.158
2050310.158
2050510.158
2050610.158
2050710.158
2050910.158
2051010.158
2051510.158
2052010.158
2052310.158
2052410.158
2052510.158
2052610.158
2052710.158
2053010.158
2053110.158
2053310.158
2053410.158
2053510.158
2053610.158
2053710.158
2053810.158
2053910.158
2054010.158
2054110.158
2054210.158
2054310.158
2054410.158
2054610.158
2054710.158
2054810.158
2054910.158
2055110.158
2055210.158
2055310.158
2055410.158
2055510.158
2055710.158
2055910.158
2056010.158
2056510.158
2056610.158
2057010.158
2057110.158
2057210.158
2057310.158
2057510.158
2057610.158
2057710.158
2057810.158
2057910.158
2058010.158
2058110.158
2058510.158
2058610.158
2059010.158
2059110.158
2059310.158
2059410.158
2059710.158
2059910.158
2002910.164
2003010.164
2003910.164
2004010.164
2004210.164
2004310.164
2004410.164
2004510.164
2004710.164
2004910.164
2005310.164
2005510.164
2005610.164
2005810.164
2006010.164
2006110.164
2006210.164
2006310.164
2006510.164
2006710.164
2006810.164
2006910.164
2007010.164
2007110.164
2007310.164
2007410.164
2007510.164
2007610.164
2007710.164
2007810.164
2008010.164
2008110.164
2008210.164
2009110.164
2000610.231
2026010.243
2005710.262
2077010.277
2003710.303
2091410.353
2050010.404
2052210.408
2025410.421
2031410.421
2031810.421
2050810.421
2052110.603
2073110.668
2079010.685
2079110.685
2025210.913
2076811.354
2001911.412
2220911.628
2037211.669
2000311.775
2081611.832
2078512.072
2081212.09
2070512.22
2091612.363
2090612.382
2070312.395
2089712.584
2030112.593
2002412.82
2220712.929
2085212.93
2031913.019
2221113.115
2070613.142
2077113.161
2005013.179
2220113.277
2224613.337
2222513.419
2081713.665
2002013.666
5693313.709
5694413.709
5697213.709
2081813.773
2220214.329
2074314.358
2090514.412
2210114.659
2221014.735
2222714.756
2222614.785
2085114.863
2221514.895
2223014.938
2224014.938
2224114.938
2224214.938
2224314.938
2224414.938
2224514.938
2221915.009
2221415.08
2221615.192
2221715.335
2086615.374
2221215.454
2220315.793
2086815.855
2220415.856
2210615.949
2076916.068
2085316.126
2210316.128
2075216.188
2220516.313
2210716.459
2210816.459
2210916.459
2070716.471
2070816.747
2221316.805
2003216.986
2075317.06
2230517.132
2084717.158
2084817.158
2084917.158
2085717.158
2079917.271
2220617.425
2037517.658
2074717.75
2085918.18
2074618.214
2204018.234
2079718.467
2072018.562
2086118.57
2204618.591
2230218.618
2070918.701
2072518.701
2072618.701
2204318.702
2086018.76
2204418.814
2230118.937
2204119.056
2074819.182
2210219.3
2231119.473
2231419.483
2071719.599
2071819.599
2071919.599
2083219.657
2206719.662
2074519.687
2083019.781
2075020.005
2085020.057
2233220.113
2231320.149
2232020.149
2233320.149
2233420.149
2072120.163
2075720.382
2235020.758
2233120.967
2075921.061
2085521.112
2202721.142
2072321.154
2204221.177
2072421.509
2085421.517
2077721.724
2230421.75
2074921.75
2086222.049
2231222.456
2230322.466
2076222.516
2077422.773
2208222.786
2211622.786
2211822.786
2211922.786
2088022.827
2071522.959
2208123.032
2075523.076
2059823.105
2087723.181
2218223.413
2076323.456
2218023.559
2203723.685
2230723.924
2200324.087
2218324.405
2218524.405
2231024.576
2070124.719
2088424.764
2088524.764
2089824.764
2089924.764
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 20912

img_university

Trường học trong Mã ZIP 20912

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20912 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Carole Highlands Elementary 1610 Hannon StTakoma Park MarylandPK-620912
Rolling Terrace Elementary 705 Bayfield StTakoma Park MarylandPK-520912
Piney Branch Elementary 7510 Maple AveTakoma Park Maryland3-520912
Takoma Park Elementary 7511 Holly AveTakoma Park MarylandPK-220912
Số Zip 5: 20912 - TAKOMA PARK

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận