You are here

Số Zip 5: 20885 - GAITHERSBURG, MD

Mã ZIP code 20885 là mã bưu chính năm GAITHERSBURG, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20885. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20885. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20885, v.v.

Mã Bưu 20885 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20885 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandMontgomery CountyGAITHERSBURG20885

Mã zip cộng 4 cho 20885 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20885 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20885 là gì? Mã ZIP 20885 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20885. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20885-3001 PO BOX 3001 (From 3001 To 3120), GAITHERSBURG, MD
20885-3121 PO BOX 3121 (From 3121 To 3240), GAITHERSBURG, MD
20885-3241 PO BOX 3241 (From 3241 To 3300), GAITHERSBURG, MD
20885-3301 PO BOX 3301 (From 3301 To 3358), GAITHERSBURG, MD
20885-3361 PO BOX 3361 (From 3361 To 3480), GAITHERSBURG, MD
20885-3481 PO BOX 3481 (From 3481 To 3600), GAITHERSBURG, MD
20885-3601 PO BOX 3601 (From 3601 To 3658), GAITHERSBURG, MD
20885-3661 PO BOX 3661 (From 3661 To 3778), GAITHERSBURG, MD
20885-3781 PO BOX 3781 (From 3781 To 3898), GAITHERSBURG, MD
20885-3901 PO BOX 3901 (From 3901 To 4018), GAITHERSBURG, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20885 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20885

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20885 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20885

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20885

img_postcode

Mã ZIP code 20885 có 79 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20885.

ZIP Code:20885

Mã Bưu 20885 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20885 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GAITHERSBURG, Montgomery County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20885 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20877, 20880, 20883, 20886, và 20879, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20885 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
208771.9
208802.424
208833.554
208863.765
208794.006
208785.139
208555.515
208506.113
208756.885
208747.46
208477.835
208487.835
208497.835
208577.835
208767.919
208539.758
208519.903
2088210.833
2084110.939
2083211.246
2083011.658
2085212.181
2091613.166
2085413.763
2089713.906
2090613.936
2085913.944
2086014.882
2083315.255
2089615.342
2087115.441
2081716.021
2083816.324
2089516.671
2087216.688
2086216.699
2089116.985
2081417.661
2090217.702
2089217.974
2206617.996
2086118.186
2090518.329
2083718.656
2091418.826
2081818.828
2016519.212
2206719.328
2083919.356
2103619.63
2084219.903
2077720.09
2088920.109
2089420.109
2081020.122
2081120.122
2081320.122
2082420.122
2082520.122
2082720.122
2081220.151
2086820.237
2210220.526
2173720.576
2081520.658
2091021.213
2090121.304
2090421.326
2019421.59
2173821.606
2081621.859
2099322.264
2016422.371
2051122.435
2019522.473
2099722.549
2102922.658
2090722.749
2090822.749
2091122.749
2091522.749
2091822.749
2001522.807
2210623.014
2019623.27
2209623.284
2177023.288
2210123.364
2175423.398
2210323.455
2210723.519
2210823.519
2210923.519
2019023.677
2017023.684
2001223.718
2091323.749
2075923.756
2218223.769
2090323.822
2086624.248
2091224.764
2001624.847
2016724.869
2016324.896
img_return_top
Số Zip 5: 20885 - GAITHERSBURG

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận