You are here

Số Zip 5: 20895 - KENSINGTON, MD

Mã ZIP code 20895 là mã bưu chính năm KENSINGTON, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20895. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20895. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20895, v.v.

Mã Bưu 20895 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20895 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandMontgomery CountyKENSINGTON20895

Mã zip cộng 4 cho 20895 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20895 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20895 là gì? Mã ZIP 20895 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20895. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20895-0001 PO BOX 1 (From 1 To 18), KENSINGTON, MD
20895-0019 10414 DETRICK AVE STE 500, KENSINGTON, MD
20895-0021 PO BOX 21 (From 21 To 38), KENSINGTON, MD
20895-0041 PO BOX 41 (From 41 To 78), KENSINGTON, MD
20895-0081 PO BOX 81 (From 81 To 118), KENSINGTON, MD
20895-0121 PO BOX 121 (From 121 To 158), KENSINGTON, MD
20895-0161 PO BOX 161 (From 161 To 198), KENSINGTON, MD
20895-0201 PO BOX 201 (From 201 To 238), KENSINGTON, MD
20895-0241 PO BOX 241 (From 241 To 278), KENSINGTON, MD
20895-0281 PO BOX 281 (From 281 To 318), KENSINGTON, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20895 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 20895

img_house_features

KENSINGTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20895. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng KENSINGTON.

  • KENSINGTON Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 10325 KENSINGTON PKWY, KENSINGTON, MD, 20895-9996

    điện thoại 301-949-2863

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20895

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20895 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20895

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20895

img_postcode

Mã ZIP code 20895 có 2,358 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20895.

ZIP Code:20895

Mã Bưu 20895 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20895 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ KENSINGTON, Montgomery County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20895 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20891, 20896, 20814, 20902, và 20892, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20895 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
208910.38
208961.348
208143.062
209023.5
208923.626
208524.65
209104.721
208154.731
208895.381
208945.381
208105.408
208115.408
208135.408
208245.408
208255.408
208275.408
205115.849
209165.93
209975.998
209076.161
209086.161
209116.161
209156.161
209186.161
209016.295
200156.647
209066.8
208516.831
200127.048
208977.075
209137.128
208177.274
209938.2
209128.282
208128.381
209038.658
209148.726
208478.932
208488.932
208498.932
208578.932
208188.982
208539.104
208169.368
209049.635
207879.757
207839.857
2001110.031
2001610.057
2000810.296
2085911.102
2001011.328
2085011.776
2078211.923
2090512.127
2210112.312
2006412.345
2000912.392
2001712.524
2000712.543
2005912.616
2074212.695
2210613.042
2005713.098
2003813.158
2003313.21
2210313.406
2074113.444
2220713.446
2071213.616
2085513.658
2210713.679
2210813.679
2210913.679
2074013.731
2003613.775
2083213.874
2000114.062
2002614.093
2002714.093
2078814.129
2083014.15
2042614.222
5691514.254
2000514.285
2085414.321
2206714.335
2086814.4
2086014.423
2001814.429
2005214.44
2003714.44
2210214.501
2018914.545
5690114.545
5692014.545
2050414.646
2073814.731
2041714.847
2088014.902
2220914.912
2069714.95
2052114.989
2070415.027
2000615.079
2020115.14
2020215.14
2020315.14
2020415.14
2020615.14
2020715.14
2020815.14
2021015.14
2021115.14
2021215.14
2021315.14
2021415.14
2021515.14
2021615.14
2021715.14
2021815.14
2021915.14
2022015.14
2022115.14
2022215.14
2022315.14
2022415.14
2022615.14
2022715.14
2022815.14
2022915.14
2023015.14
2023215.14
2023315.14
2023515.14
2023715.14
2023815.14
2023915.14
2024015.14
2024115.14
2024215.14
2024415.14
2024515.14
2025015.14
2025115.14
2026115.14
2026215.14
2026515.14
2026615.14
2026815.14
2027015.14
2027715.14
2028915.14
2029915.14
2030315.14
2030615.14
2031015.14
2031715.14
2033015.14
2034015.14
2035015.14
2035515.14
2037015.14
2037315.14
2037415.14
2037615.14
2038015.14
2038815.14
2038915.14
2039015.14
2039115.14
2039215.14
2039315.14
2039415.14
2039515.14
2039815.14
2040115.14
2040215.14
2040315.14
2040415.14
2040515.14
2040615.14
2040715.14
2040815.14
2041015.14
2041115.14
2041215.14
2041315.14
2041415.14
2041515.14
2041615.14
2041815.14
2041915.14
2042015.14
2042115.14
2042215.14
2042315.14
2042415.14
2042515.14
2042715.14
2042815.14
2042915.14
2043115.14
2043315.14
2043415.14
2043515.14
2043615.14
2043715.14
2043915.14
2044015.14
2044115.14
2044215.14
2044415.14
2044715.14
2045115.14
2045315.14
2045615.14
2046015.14
2046315.14
2046815.14
2046915.14
2047015.14
2047215.14
2050115.14
2050215.14
2050315.14
2050515.14
2050615.14
2050715.14
2050915.14
2051015.14
2051515.14
2052015.14
2052315.14
2052415.14
2052515.14
2052615.14
2052715.14
2053015.14
2053115.14
2053315.14
2053415.14
2053515.14
2053615.14
2053715.14
2053815.14
2053915.14
2054015.14
2054115.14
2054215.14
2054315.14
2054415.14
2054615.14
2054715.14
2054815.14
2054915.14
2055115.14
2055215.14
2055315.14
2055415.14
2055515.14
2055715.14
2055915.14
2056015.14
2056515.14
2056615.14
2057015.14
2057115.14
2057215.14
2057315.14
2057515.14
2057615.14
2057715.14
2057815.14
2057915.14
2058015.14
2058115.14
2058515.14
2058615.14
2059015.14
2059115.14
2059315.14
2059415.14
2059715.14
2059915.14
5690415.148
5690215.149
5694515.149
2002915.156
2003015.156
2003915.156
2004015.156
2004215.156
2004315.156
2004415.156
2004515.156
2004715.156
2004915.156
2005315.156
2005515.156
2005615.156
2005815.156
2006015.156
2006115.156
2006215.156
2006315.156
2006515.156
2006715.156
2006815.156
2006915.156
2007015.156
2007115.156
2007315.156
2007415.156
2007515.156
2007615.156
2007715.156
2007815.156
2008015.156
2008115.156
2008215.156
2009115.156
2052815.2
2087715.203
2072215.252
2002215.285
2001315.291
2003515.383
2009015.383
2052215.406
2025415.414
2031415.414
2031815.414
2050815.414
2050015.429
2006615.475
2026015.565
2052915.632
2220115.643
2086115.684
2224615.69
2078115.798
2000415.836
2000215.999
2073716.027
2086616.137
2221316.195
2025216.216
2037216.237
2071016.349
2221016.506
2222716.537
2223016.568
2224016.568
2224116.568
2224216.568
2224316.568
2224416.568
2224516.568
2222616.58
2221516.626
2088416.671
2088516.671
2089816.671
2089916.671
2221116.69
2221416.745
2221616.888
2220516.901
2070516.958
2077016.961
2221917.025
2087817.074
2204317.101
2220317.269
2005017.441
2222517.607
2221717.668
2204617.674
2002417.823
2221217.831
2073117.862
2079017.879
2079117.879
2076817.923
2030117.923
2078417.996
2086218.069
2220418.466
2000318.49
2031918.724
2220218.733
2070718.825
2204018.846
2087918.861
2088618.89
2202718.99
2088319.01
2218219.038
2077719.093
2001919.243
2204419.486
2206619.802
2077119.994
2070320.083
2075920.087
5693320.164
5694420.164
5697220.164
2204120.303
2078520.347
2002020.558
2204220.685
2218020.701
2220620.702
2070620.918
2208221.151
2211621.151
2211821.151
2211921.151
2218321.213
2218521.213
2059821.241
2230521.242
2208121.339
2070921.669
2072521.669
2072621.669
2083321.738
2070821.752
2231121.759
2079721.83
2230221.847
2087421.862
2072322.384
2203722.488
2074322.536
2102922.687
2003222.75
2218123.017
2037523.055
2019423.062
2088223.155
2076923.166
2087523.191
2230123.264
2019623.284
2209623.295
2231423.724
2075223.755
2019023.78
2019523.803
2200323.832
2231224.102
2103624.128
2230424.207
2203124.35
2087624.379
2203424.745
2233224.834
2231324.865
2232024.865
2233324.865
2233424.865
2115024.95
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 20895

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20895 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
KENSINGTON HISTORICAL SOCIETYPO BOX 453KENSINGTON MD20895
BEAD MUSEUM9600 KENSINGTON PKWYKENSINGTON MD20895(623) 931-2737

Thư viện trong Mã ZIP 20895

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20895 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
KENSINGTON PARK BRANCH4201 KNOWLES AVEKENSINGTON MD20895(240) 773-9515
NOYES LIBRARY FOR YOUNG CHILDREN10237 CARROLL PLACEKENSINGTON MD20895(240) 773-9570

Trường học trong Mã ZIP 20895

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20895 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Stephen Knolls School 10731 St Margarets WayKensington MarylandPK-1220895
Albert Einstein High 11135 Newport Mill RdKensington Maryland9-1220895
Newport Mill Middle 11311 Newport Mill RdKensington Maryland6-820895
Rock View Elementary 3901 Denfeld AveKensington MarylandPK-520895
Kensington Parkwood Elementary 4710 Saul RdKensington MarylandKG-520895
Số Zip 5: 20895 - KENSINGTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận