You are here

Số Zip 5: 21093 - LUTHERVILLE TIMONIUM, MD

Mã ZIP code 21093 là mã bưu chính năm LUTHERVILLE TIMONIUM, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 21093. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 21093. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 21093, v.v.

Mã Bưu 21093 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 21093 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandBaltimore CountyLUTHERVILLE TIMONIUM21093

Mã zip cộng 4 cho 21093 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

21093 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 21093 là gì? Mã ZIP 21093 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 21093. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
21093-0001 2525 POT SPRING RD UNIT L621 (From L621 To L623 Both of Odd and Even), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1000 6 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1002 300 (From 300 To 398 Even) PADONIA RD, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1003 1 (From 1 To 99) QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1004 4 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1005 2 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1008 1 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1015 3 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1023 5 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
21093-1031 7 QUIET STREAM CT, LUTHERVILLE TIMONIUM, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 21093 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 21093

img_house_features

LUTHERVILLE TIMONIUM là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 21093. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LUTHERVILLE TIMONIUM.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 21093

Mỗi chữ số của Mã ZIP 21093 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 21093

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 21093

img_postcode

Mã ZIP code 21093 có 5,832 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 21093.

ZIP Code:21093

Mã Bưu 21093 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 21093 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LUTHERVILLE TIMONIUM, Baltimore County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 21093 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 21094, 21139, 21022, 21284, và 21285, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 21093 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
210942.111
211393.246
210223.334
212843.493
212853.506
212044.002
210654.839
210315.637
212525.912
212866.295
211536.417
210306.45
212128.239
212098.354
211318.968
212108.985
212399.442
212089.7
2109210.666
2123410.683
2121511.249
2125111.679
2121411.698
2105711.87
2121112.185
2121812.579
2115212.953
2102313.353
2111713.409
2123614.014
2120714.169
2121314.39
2121614.446
2120614.451
2121714.483
2113614.786
2108214.976
2107115.685
2111115.851
2120115.886
2101315.939
2120216.01
2123516.174
2120516.206
2123716.526
2120316.533
2123316.534
2124116.534
2126316.534
2126416.534
2127016.534
2127316.534
2127516.534
2127816.534
2127916.534
2128116.534
2128216.534
2128716.534
2128916.534
2129016.534
2129716.534
2129816.534
2113316.592
2105116.6
2124417.082
2123117.141
2112817.141
2122317.444
2122918.072
2108718.985
2102018.989
2123019.358
2122419.873
2104720.194
2115520.491
2122821.018
2116221.28
2115621.414
2125021.514
2116321.815
2122722.059
2101822.921
2122023.078
2122523.217
2104123.436
2122223.544
2122123.636
2112023.641
2104324.054
2104824.202
2102724.43
2108524.619
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 21093

img_university

Trường học trong Mã ZIP 21093

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 21093 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Hampton Elementary 1115 Charmuth RdLutherville MarylandKG-521093
Ridgely Middle 121 Ridgely RoadLutherville Maryland6-821093
Lutherville Laboratory 1700 North York RdLutherville MarylandPK-521093
Pinewood Elementary 200 Rickswood RdTimonium MarylandPK-521093
Timonium Elementary 2001 Eastridge RdTimonium MarylandPK-521093
Pot Spring Elementary 2410 Spring Lake DrTimonium MarylandPK-521093
Dulaney High 255 Padonia RoadTimonium Maryland9-1221093
Số Zip 5: 21093 - LUTHERVILLE TIMONIUM

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận