Số Zip 5: 21094 - LUTHERVILLE TIMONIUM, MD
Mã ZIP code 21094 là mã bưu chính năm LUTHERVILLE TIMONIUM, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 21094. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 21094. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 21094, v.v.
Mã Bưu 21094 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 21094 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
MD - Maryland | Baltimore County | LUTHERVILLE TIMONIUM | 21094 |
Mã zip cộng 4 cho 21094 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
21094 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 21094 là gì? Mã ZIP 21094 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 21094. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
21094-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 236), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 416), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 512), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-0521 | PO BOX 521 (From 521 To 552), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 642), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-1000 | PO BOX 1000 (From 1000 To 1003), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-4001 | PO BOX 4001 (From 4001 To 4117), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-4121 | PO BOX 4121 (From 4121 To 4237), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
21094-4241 | PO BOX 4241 (From 4241 To 4297), LUTHERVILLE TIMONIUM, MD |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 21094 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 21094
Mã Bưu 21094 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LUTHERVILLE TIMONIUM, Baltimore County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 21094 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 21284, 21285, 21093, 21204, và 21139, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 21094 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
21284 | 1.581 |
21285 | 1.657 |
21093 | 2.111 |
21204 | 2.2 |
21139 | 2.298 |
21022 | 3.768 |
21252 | 3.869 |
21286 | 4.767 |
21212 | 6.265 |
21065 | 6.829 |
21153 | 7.103 |
21209 | 7.121 |
21210 | 7.183 |
21239 | 7.333 |
21031 | 7.71 |
21030 | 8.541 |
21234 | 8.966 |
21208 | 9.569 |
21251 | 9.577 |
21214 | 9.594 |
21131 | 9.923 |
21215 | 10.028 |
21211 | 10.398 |
21218 | 10.546 |
21092 | 10.585 |
21057 | 11.191 |
21213 | 12.299 |
21206 | 12.364 |
21236 | 12.418 |
21217 | 12.681 |
21216 | 12.947 |
21207 | 13.143 |
21201 | 14 |
21202 | 14.044 |
21205 | 14.111 |
21117 | 14.464 |
21237 | 14.547 |
21203 | 14.592 |
21233 | 14.593 |
21241 | 14.593 |
21263 | 14.593 |
21264 | 14.593 |
21270 | 14.593 |
21273 | 14.593 |
21275 | 14.593 |
21278 | 14.593 |
21279 | 14.593 |
21281 | 14.593 |
21282 | 14.593 |
21287 | 14.593 |
21289 | 14.593 |
21290 | 14.593 |
21297 | 14.593 |
21298 | 14.593 |
21082 | 14.658 |
21152 | 15.027 |
21231 | 15.123 |
21235 | 15.212 |
21023 | 15.455 |
21223 | 15.718 |
21128 | 15.836 |
21013 | 16.213 |
21051 | 16.229 |
21136 | 16.476 |
21229 | 16.637 |
21244 | 16.727 |
21133 | 16.9 |
21071 | 17.223 |
21111 | 17.441 |
21230 | 17.47 |
21224 | 17.764 |
21087 | 18.155 |
21162 | 19.879 |
21228 | 19.89 |
21250 | 20.097 |
21047 | 20.392 |
21227 | 20.412 |
21156 | 20.448 |
21020 | 20.89 |
21225 | 21.317 |
21220 | 21.329 |
21222 | 21.435 |
21221 | 21.641 |
21163 | 21.897 |
21155 | 22.538 |
21041 | 22.642 |
21018 | 22.644 |
21027 | 22.876 |
21043 | 23.164 |
21085 | 23.741 |
21090 | 24.187 |
21226 | 24.485 |
Viết bình luận