You are here

Số Zip 5: 21139 - RIDERWOOD, MD

Mã ZIP code 21139 là mã bưu chính năm RIDERWOOD, MD. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 21139. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 21139. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 21139, v.v.

Mã Bưu 21139 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 21139 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
MD - MarylandBaltimore CountyRIDERWOOD21139

Mã zip cộng 4 cho 21139 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

21139 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 21139 là gì? Mã ZIP 21139 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 21139. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
21139-0001 PO BOX 1 (From 1 To 23), RIDERWOOD, MD
21139-0024 PO BOX 24, RIDERWOOD, MD
21139-0025 PO BOX 25 (From 25 To 35), RIDERWOOD, MD
21139-0036 PO BOX 36, RIDERWOOD, MD
21139-0037 PO BOX 37 (From 37 To 57), RIDERWOOD, MD
21139-0061 PO BOX 61 (From 61 To 116), RIDERWOOD, MD
21139-0121 PO BOX 121 (From 121 To 127), RIDERWOOD, MD
21139-0128 PO BOX 128, RIDERWOOD, MD
21139-0129 PO BOX 129 (From 129 To 180), RIDERWOOD, MD
21139-0181 PO BOX 181 (From 181 To 236), RIDERWOOD, MD

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 21139 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 21139

img_house_features

RIDERWOOD là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 21139. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng RIDERWOOD.

  • RIDERWOOD Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 8016 BELLONA AVE, RIDERWOOD, MD, 21139-9998

    điện thoại 410-821-7502

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 21139

Mỗi chữ số của Mã ZIP 21139 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 21139

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 21139

img_postcode

Mã ZIP code 21139 có 63 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 21139.

ZIP Code:21139

Mã Bưu 21139 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 21139 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RIDERWOOD, Baltimore County, Maryland. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 21139 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 21204, 21022, 21094, 21093, và 21284, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 21139 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
212041.603
210222.227
210942.298
210933.246
212843.434
212853.575
212523.652
212095.116
211535.295
212125.543
212105.962
212866.638
212087.296
212397.423
210657.946
212158.022
210318.563
212119.098
210309.276
212519.429
212149.892
212189.925
2123410.444
2120711.018
2121611.206
2121711.393
2121311.988
2113112.004
2111712.743
2120612.759
2109212.883
2120112.884
2123513.059
2120213.139
2105713.391
2120313.611
2123313.613
2124113.613
2126313.613
2126413.613
2127013.613
2127313.613
2127513.613
2127813.613
2127913.613
2128113.613
2128213.613
2128713.613
2128913.613
2129013.613
2129713.613
2129813.613
2120513.814
2123613.987
2122314.282
2123114.385
2124414.429
2113314.712
2122914.826
2123715.375
2113615.46
2102315.611
2115215.767
2107115.978
2123016.34
2108216.93
2122417.61
2112817.659
2122817.834
2125018.268
2105118.49
2101318.499
2122718.85
2111119.096
2116319.635
2122520.203
2102020.23
2108720.263
2104120.43
2104320.988
2122221.468
2116221.59
2115522.305
2122122.357
2115622.479
2122022.597
2104722.687
2109022.688
2110423.253
2122623.758
2104824.366
2102724.406
2107524.79
2101824.913
img_return_top
Số Zip 5: 21139 - RIDERWOOD

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận